Danh mục ngành, chuyên ngành đào tạo

TT Tên ngành Mã ngành Số quyết định mở ngành hoặc chuyển đổi tên ngành (gần nhất) Ngày tháng năm ban hành Số quyết định mở ngàn hoặc chuyển đổi tên ngành (gần nhất) Trường tự chủ QĐ hoặc Cơ quan có thẩm quyền cho phép Năm bắt đầu đào tạo
1 Quản lý kinh tế 8310110 5560/QĐ-BGDĐT 23/11/2016 Bộ Giáo Dục và Đào tạo 2016
2 Luật kinh tế 8380107 3278/QĐ-BGDĐT 02/11/2020 Bộ Giáo Dục và Đào tạo 2020
3 Kế toán 7340301 4046/QĐ-BGDĐT 16/09/2010 Bộ Giáo Dục và Đào tạo 2010
4 Luật kinh tế 7380107 5410/QĐ-BGDĐT 16/11/2016 Bộ Giáo Dục và Đào tạo 2017
5 Điều dưỡng 7720301 3500/QĐ-BGDĐT 15/09/2017 Bộ Giáo Dục và Đào tạo 2017
6 Quản trị kinh doanh 7340101 4046/QĐ-BGDĐT 16/09/2010 Bộ Giáo Dục và Đào tạo 2010
7 Tài chính – Ngân hàng 7340201 4046/QĐ-BGDĐT 16/09/2010 Bộ Giáo Dục và Đào tạo 2010
8 Thương mại điện tử 7340122 2704/QĐ-BGDĐT 21/09/2022 Bộ Giáo Dục và Đào tạo 2022
9 Ngôn ngữ Trung Quốc 7220204 847/QĐ-BGDĐT 25/03/2022 Bộ Giáo Dục và Đào tạo 2022
10 Ngôn ngữ Anh 7220201 846/QĐ-BGDĐT 25/03/2022 Bộ Giáo Dục và Đào tạo 2022
0981266225
0981266225