DANH SÁCH ĐỘI NGŨ CỦA CƠ SỞ ĐÀO TẠO | |||||||||||||
Thông tin chung | Ngành/ trình độ chủ trì giảng dạy và tính chỉ tiêu tuyển sinh | ||||||||||||
STT | Họ và tên | Ngày sinh | Giới tính | Chức vụ | Quốc tịch | Trình độ đào tạo | Chức danh khoa học | Chuyên môn được đào tạo | Danh hiệu trao tặng | Mã ngành Đại Học | Tên ngành đại học | Mã ngành thạc sĩ | Tên ngành thạc sĩ |
1 | Lê Cương Kiên | 03/08/1969 | Nam | Giảng viên cơ hữu | Việt Nam | Tiến sĩ | Luật | 7380107 | Luật kinh tế | 8380107 | Luật kinh tế | ||
2 | Phạm Văn Đàm | 01/01/1957 | Nam | Giảng viên cơ hữu | Việt Nam | Tiến sĩ | Luật | 7380107 | Luật kinh tế | 8380107 | Luật kinh tế | ||
3 | Đỗ Văn Dạo | 21/02/1973 | Nam | Giảng viên cơ hữu | Việt Nam | Tiến sĩ | Triết học | 7380107 | Luật kinh tế | 8380107 | Luật kinh tế | ||
4 | Nguyễn Chí Bền | 18/08/1956 | Nam | Giảng viên cơ hữu | Việt Nam | Tiến sĩ | Giáo sư | Văn hóa | Nhà giáo ưu tú | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 8340410 | Quản lý kinh tế |
5 | Trần Thanh Nga | 28/08/1979 | Nữ | Giảng viên cơ hữu | Việt Nam | Thạc sĩ | Kinh doanh và quản lý | 7340101 | Quản trị kinh doanh | ||||
6 | Ngô Thanh Huyền | 19/09/1980 | Nữ | Giảng viên cơ hữu | Việt Nam | Thạc sĩ | Tài chính và kiểm soát | 7340101 | Quản trị kinh doanh | ||||
7 | Trần Chí Hiếu | 27/06/1987 | Nam | Giảng viên cơ hữu | Việt Nam | Thạc sĩ | Kinh doanh và quản lý | 7340101 | Quản trị kinh doanh | ||||
8 | Vũ Ngọc Kha | 17/03/1952 | Nam | Giảng viên cơ hữu | Việt Nam | Thạc sĩ | Quản lý kinh tế | 7340101 | Quản trị kinh doanh | ||||
9 | Nguyễn Văn Việt | 01/01/1976 | Nam | Giảng viên cơ hữu | Việt Nam | Thạc sĩ | Luật kinh tế | 7380107 | Luật kinh tế | ||||
10 | Nguyễn Công Giang | 21/05/1996 | Nam | Giảng viên cơ hữu | Việt Nam | Thạc sĩ | Luật kinh tế | 7380107 | Luật kinh tế | ||||
11 | Lê Thị Bích Phương | 18/02/1995 | Nữ | Giảng viên cơ hữu | Việt Nam | Thạc sĩ | Luật Quốc tế | 7380107 | Luật kinh tế | ||||
12 | Đoàn Thị Ngọc Hải | 18/10/1982 | Nữ | Giảng viên cơ hữu | Việt Nam | Thạc sĩ | Luật học | 7380107 | Luật kinh tế | ||||
13 | Võ Hữu Canh | 29/02/1960 | Nam | Giảng viên cơ hữu | Việt Nam | Tiến sĩ | Luật | 7380107 | Luật kinh tế | 8380107 | Luật kinh tế | ||
14 | Phan Thanh Hoàng | 28/10/1973 | Nam | Giảng viên thỉnh giảng | Việt Nam | Tiến sĩ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ||||
15 | Đỗ Hải Hưng | 09/10/1988 | Nam | Giảng viên thỉnh giảng | Việt Nam | Tiến sĩ | Kinh tế vùng | 7340301 | Kế toán | 8340410 | Quản lý kinh tế | ||
16 | Giáp Minh Nguyệt Ánh | 30/09/1988 | Nữ | Giảng viên thỉnh giảng | Việt Nam | Thạc sĩ | Kế toán | 7340301 | Kế toán | ||||
17 | Hoàng Minh Thảo | 05/05/1958 | Nam | Giảng viên cơ hữu | Việt Nam | Tiến sĩ | Phó giáo sư | Khoa học quân sự | 7340301 | Kế toán | 8340410 | Quản lý kinh tế | |
18 | Cao Thu Sơn | 20/01/1969 | Nam | Giảng viên cơ hữu | Việt Nam | Tiến sĩ | Kinh tế | ||||||
19 | Đặng Đức Sơn | 06/05/1975 | Nam | Giảng viên cơ hữu | Việt Nam | Tiến sĩ | Phó giáo sư | Kinh tế | 7340301 | Kế toán | 8340410 | Quản lý kinh tế | |
20 | Lê Hồng Thái | 19/05/1945 | Nam | Giảng viên cơ hữu | Việt Nam | Tiến sĩ | Kinh tế | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 8340410 | Quản lý kinh tế | ||
21 | Nguyễn Thị Hương | 10/04/1962 | Nữ | Giảng viên cơ hữu | Việt Nam | Thạc sĩ | TESOL | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ||||
22 | Nguyễn Thị Luyến | 01/01/1966 | Nữ | Giảng viên thỉnh giảng | Việt Nam | Thạc sĩ | Ngôn Ngữ Anh | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | ||||
23 | Nguyễn Nhân Ái | 01/01/1975 | Nữ | Giảng viên thỉnh giảng | Việt Nam | Tiến sĩ | Ngôn Ngữ Anh | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 8380107 | Luật kinh tế | ||
24 | Đặng Nguyên Giang | 01/01/1979 | Nam | Giảng viên thỉnh giảng | Việt Nam | Tiến sĩ | Ngôn Ngữ Anh | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 8380107 | Luật kinh tế | ||
25 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | 12/12/1991 | Nữ | Giảng viên cơ hữu | Việt Nam | Thạc sĩ | Lý luận và Phương pháp dạy môn Tiếng Anh | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | ||||
26 | Nguyễn Thị Bích | 20/09/1975 | Nữ | Giảng viên cơ hữu | Việt Nam | Thạc sĩ | Lý luận giảng dạy Tiếng Anh | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | ||||
27 | Giáp Thị An | 06/11/1980 | Nữ | Giảng viên cơ hữu | Việt Nam | Thạc sĩ | Tiếng Anh | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | ||||
28 | Lưu Thùy Trang | 30/12/1994 | Nữ | Giảng viên cơ hữu | Latvia | Thạc sĩ | Lý luận và Phương pháp dạy môn Tiếng Anh | ||||||
29 | Quách Thị Mai | 09/04/1971 | Nữ | Giảng viên cơ hữu | Việt Nam | Thạc sĩ | Tiếng Anh | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | ||||
30 | Bùi Văn Tuấn | 15/08/1974 | Nam | Giảng viên cơ hữu | Việt Nam | Tiến sĩ | Quản lý giáo dục | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 8340410 | Quản lý kinh tế | ||
31 | Nguyễn Thanh Sơn | 24/10/1978 | Nam | Trưởng phòng Khảo thí và ĐBCL | Việt Nam | Thạc sĩ | Quản trị kinh doanh | 7340101 | Quản trị kinh doanh | ||||
32 | Lê Thị Hồng Minh | 30/08/1984 | Nữ | Giảng viên cơ hữu | Việt Nam | Thạc sĩ | Tiếng Trung Quốc | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ||||
33 | Đỗ Văn Trình | 10/11/1980 | Nam | Giảng viên cơ hữu | Việt Nam | Thạc sĩ | Tiếng Trung Quốc Sư phạm | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ||||
34 | Nguyễn Thị Thanh Thùy | 28/04/1989 | Nữ | Giảng viên cơ hữu | Việt Nam | Thạc sĩ | Tiếng Anh | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | ||||
35 | Lê Thu Nga | 20/08/1978 | Nữ | Giảng viên cơ hữu | Việt Nam | Thạc sĩ | Lý luận và Phương pháp dạy môn Tiếng Anh | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | ||||
36 | Đào Nguyên Khôi | 06/02/1985 | Nam | Giảng viên cơ hữu | Việt Nam | Thạc sĩ | Công nghệ thông tin | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | ||||
37 | Trương Thị Hồng Gái | 12/04/1987 | Nữ | Giảng viên cơ hữu | Việt Nam | Thạc sĩ | Ngôn ngữ học | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ||||
38 | Nguyễn Thị Giang | 01/01/1984 | Nữ | Giảng viên cơ hữu | Việt Nam | Thạc sĩ | Ngôn ngữ học | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | ||||
39 | Trần Thị Thủy | 10/09/1985 | Nữ | Giảng viên cơ hữu | Việt Nam | Tiến sĩ | Đông phương học | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 8380107 | Luật kinh tế | ||
40 | Nguyễn Ngọc Hùng | 24/04/1956 | Nam | Trưởng phòng Đào tạo | Việt Nam | Tiến sĩ | Quản lý giáo dục | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 8340410 | Quản lý kinh tế | ||
41 | Phan Hoàng Anh | 28/10/1973 | Nam | Trưởng khoa Ngoại ngữ | Việt Nam | Tiến sĩ | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 8380107 | Luật kinh tế | ||
42 | Nguyễn Duy Ninh | 31/10/1981 | Nam | Giảng viên cơ hữu | Việt Nam | Thạc sĩ | Công nghệ thông tin | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | ||||
43 | Nguyễn Văn Liên | 28/02/1984 | Nam | Giảng viên cơ hữu | Việt Nam | Tiến sĩ | Quản lý giáo dục | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 8340410 | Quản lý kinh tế | ||
44 | Bùi Văn Hồng | 11/08/1951 | Nam | Giảng viên cơ hữu | Việt Nam | Tiến sĩ | Kinh tế | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 8340410 | Quản lý kinh tế | ||
45 | Nguyễn Vũ Nhật Anh | 25/12/1981 | Nữ | Trưởng phòng Hành chính – Tổ chức | Việt Nam | Thạc sĩ | Quản lý kinh tế | 7340301 | Kế toán | ||||
46 | Nguyễn Huy Oanh | 04/01/1975 | Nam | Hiệu trưởng | Việt Nam | Tiến sĩ | Kinh tế | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | 8340410 | Quản lý kinh tế | ||
47 | Nguyễn Hồng Bắc | 12/08/1961 | Nữ | Trưởng khoa Luật | Việt Nam | Tiến sĩ | Luật học | 7380107 | Luật kinh tế | 8380107 | Luật kinh tế | ||
48 | Phạm Xuân Ninh | 09/09/1952 | Nam | Phó trưởng Khoa Điều dưỡng | Việt Nam | Tiến sĩ | Sinh học | 7720301 | Điều dưỡng | ||||
49 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 07/12/1994 | Nữ | Giảng viên cơ hữu | Việt Nam | Thạc sĩ | Luật | 7380107 | Luật kinh tế | ||||
50 | Nguyễn Tuấn Anh | 03/11/1978 | Nam | Trưởng khoa Kinh tế | Việt Nam | Tiến sĩ | Kinh tế học | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 8340410 | Quản lý kinh tế | ||
51 | Hoàng Ngọc Tú | 01/11/1959 | Nam | Phó Hiệu trưởng | Việt Nam | Tiến sĩ | Triết học | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 8380107 | Luật kinh tế | ||
52 | Lê Thị Tần | 16/05/1958 | Nữ | Giảng viên cơ hữu | Việt Nam | Thạc sĩ | Chính trị học | 7380107 | Luật kinh tế | ||||
53 | Trịnh Minh Trường | 07/01/1961 | Nam | Trưởng phòng Thanh tra – Pháp chế | Việt Nam | Thạc sĩ | Vật lý | 7720301 | Điều dưỡng | ||||
54 | Tăng Văn Tiển | 06/01/1944 | Nam | Trưởng Phòng Nghiên cứu Khoa học | Việt Nam | Tiến sĩ | Kinh tế | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 8340410 | Quản lý kinh tế | ||
55 | Lê Hồng Tiến | 13/02/1978 | Nam | Giảng viên cơ hữu | Việt Nam | Thạc sĩ | Quản trị kinh doanh | 7340101 | Quản trị kinh doanh | ||||
56 | Nguyễn Việt Vĩnh | 11/09/1970 | Nam | Phó trưởng Khoa Cơ bản | Việt Nam | Thạc sĩ | Ngôn ngữ học ứng dụng | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ||||
57 | Trần Viết Dương | 04/02/1981 | Nam | Cán bộ phòng Hành chính | Việt Nam | Thạc sĩ | Triết học | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | ||||
58 | Vũ Thị Ngọc Hà | 10/08/1968 | Nữ | Giảng viên cơ hữu | Việt Nam | Chuyên khoa cấp I | Điều dưỡng | 7720301 | Điều dưỡng | ||||
59 | Vũ Phạm Phương Mai | 28/01/1957 | Nữ | Giảng viên cơ hữu | Việt Nam | Chuyên khoa cấp II | Tâm thần | 7720301 | Điều dưỡng | ||||
60 | Vũ Đức Cần | 05/12/1949 | Nam | Giảng viên cơ hữu | Việt Nam | Chuyên khoa cấp II | Y học cổ truyền | 7720301 | Điều dưỡng | ||||
61 | Võ Thị Lành | 18/10/1966 | Nữ | Giảng viên cơ hữu | Việt Nam | Thạc sĩ | Kinh tế phát triển (Kinh tế và Quản trị lĩnh vực sức khỏe) | 7720301 | Điều dưỡng | ||||
62 | Trịnh Thị Khanh | 29/06/1960 | Nữ | Giảng viên cơ hữu | Việt Nam | Tiến sĩ | Y học | 7720301 | Điều dưỡng | ||||
63 | Trần Thị Thanh Tâm | 04/06/1982 | Nữ | Giảng viên cơ hữu | Việt Nam | Thạc sĩ | Điều dưỡng | 7720301 | Điều dưỡng | ||||
64 | Trần Thị Thanh Hoa | 04/03/1965 | Nữ | Giảng viên thỉnh giảng | Việt Nam | Chuyên khoa cấp II | Y học cổ truyền | ||||||
65 | Trần Thị Lan Hương | 01/01/1988 | Nữ | Giảng viên cơ hữu | Việt Nam | Thạc sĩ | Điều dưỡng | 7720301 | Điều dưỡng | ||||
66 | Trần Thị Hiên | 07/05/1963 | Nữ | Giảng viên thỉnh giảng | Việt Nam | Chuyên khoa cấp II | Y học dân tộc | 7720301 | Điều dưỡng | ||||
67 | Trần Thái Phúc | 25/04/1974 | Nam | Giảng viên thỉnh giảng | Việt Nam | Tiến sĩ | Y học | 7720301 | Điều dưỡng | ||||
68 | Phan Hải Nam | 10/10/1953 | Nam | Giảng viên thỉnh giảng | Việt Nam | Tiến sĩ khoa học | Phó giáo sư | Y học | 7720301 | Điều dưỡng | |||
69 | Phạm Khang | 21/11/1958 | Nam | Giảng viên cơ hữu | Việt Nam | Chuyên khoa cấp II | Hồi sức cấp cứu | 7720301 | Điều dưỡng | ||||
70 | Nguyễn Văn Thủ | 12/07/1982 | Nam | Giảng viên cơ hữu | Việt Nam | Thạc sĩ | Điều dưỡng | 7720301 | Điều dưỡng | ||||
71 | Nguyễn Thùy Hương | 17/05/1959 | Nữ | Giảng viên thỉnh giảng | Việt Nam | Chuyên khoa cấp II | Y học dân tộc | 7720301 | Điều dưỡng | ||||
72 | Nguyễn Thị Phương Dung | 15/06/1956 | Nữ | Giảng viên cơ hữu | Việt Nam | Chuyên khoa cấp II | Nội khoa | 7720301 | Điều dưỡng | ||||
73 | Nguyễn Quang Trung | 30/12/1974 | Nam | Giảng viên cơ hữu | Việt Nam | Thạc sĩ | Dược học | 7720301 | Điều dưỡng | ||||
74 | Nguyễn Hữu Thiện | 28/09/1991 | Nam | Giảng viên cơ hữu | Việt Nam | Chuyên khoa cấp I | Tâm thần học | 7720301 | Điều dưỡng | ||||
75 | Nguyễn Đắc Tuân | 11/06/1981 | Nam | Giảng viên thỉnh giảng | Việt Nam | Tiến sĩ | Tâm lý học | 7380107 | Luật kinh tế | 8340410 | Quản lý kinh tế | ||
76 | Ngô Quang Binh | 28/12/1985 | Nam | Giảng viên cơ hữu | Việt Nam | Thạc sĩ | Hóa học | 7720301 | Điều dưỡng | ||||
77 | Lương Văn Phong | 15/12/1958 | Nam | Giảng viên cơ hữu | Việt Nam | Chuyên khoa cấp I | Nhi | 7720301 | Điều dưỡng | ||||
78 | Lương Văn Hưng | 13/01/1957 | Nam | Giảng viên cơ hữu | Việt Nam | Chuyên khoa cấp I | Nội | 7720301 | Điều dưỡng | ||||
79 | Lê Thị Thanh Tâm | 04/10/1973 | Nữ | Giảng viên cơ hữu | Việt Nam | Thạc sĩ | Điều dưỡng | 7720301 | Điều dưỡng | ||||
80 | Lê Chí Trung | 15/05/1957 | Nam | Giảng viên cơ hữu | Việt Nam | Thạc sĩ | Sản | 7720301 | Điều dưỡng | ||||
81 | Đỗ Hải Đông | 02/02/1984 | Nam | Giảng viên cơ hữu | Việt Nam | Thạc sĩ | Điều dưỡng | 7720301 | Điều dưỡng | ||||
82 | Đào Xuân Thu | 05/10/1991 | Nam | Giảng viên cơ hữu | Việt Nam | Thạc sĩ | Biến đổi di truyền thực vật | 7720301 | Điều dưỡng | ||||
83 | Đào Thị Hằng | 15/11/1962 | Nữ | Giảng viên cơ hữu | Việt Nam | Thạc sĩ | Dược học | 7720301 | Điều dưỡng | ||||
84 | Trần Thị Thùy Linh | 01/07/1977 | Nữ | Giảng viên thỉnh giảng | Việt Nam | Tiến sĩ | Kinh tế | 7340301 | Kế toán | 8340410 | Quản lý kinh tế | ||
85 | Trần Thị Hằng | 20/07/1962 | Nữ | Giảng viên thỉnh giảng | Việt Nam | Tiến sĩ | Kinh tế | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | 8340410 | Quản lý kinh tế | ||
86 | Lý Văn Hà | 26/01/1979 | Nam | Giảng viên cơ hữu | Việt Nam | Thạc sĩ | Ngôn ngữ học và ngôn ngữ ứng dụng | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ||||
87 | Trần Quang Phú | 24/07/1981 | Nam | Giảng viên thỉnh giảng | Việt Nam | Tiến sĩ | Kinh tế | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | 8340410 | Quản lý kinh tế | ||
88 | Phan Hữu Nghị | 13/05/1976 | Nam | Giảng viên thỉnh giảng | Việt Nam | Tiến sĩ | Kinh tế | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | 8340410 | Quản lý kinh tế | ||
89 | Phạm Ngọc Hoàng Khôi | 10/05/1978 | Nam | Giảng viên cơ hữu | Việt Nam | Tiến sĩ | Kinh tế | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 8340410 | Quản lý kinh tế | ||
90 | Phạm Đình Liệu | 04/05/1976 | Nam | Giảng viên cơ hữu | Việt Nam | Tiến sĩ | Quản trị kinh doanh | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 8340410 | Quản lý kinh tế | ||
91 | Nguyễn Xuân Khoát | 03/06/1971 | Nam | Giảng viên cơ hữu | Việt Nam | Tiến sĩ | Kinh tế học | 7340301 | Kế toán | 8340410 | Quản lý kinh tế | ||
92 | Nguyễn Xuân Kiên | 01/08/1966 | Nam | Giảng viên cơ hữu | Việt Nam | Tiến sĩ | Kinh tế | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 8340410 | Quản lý kinh tế | ||
93 | Nguyễn Văn Hải | 01/01/1970 | Nam | Giảng viên cơ hữu | Việt Nam | Tiến sĩ | Giáo sư | Quản lý kinh tế | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 8340410 | Quản lý kinh tế | |
94 | Trương Quang Thái | 06/06/1985 | Nam | Giảng viên thỉnh giảng | Việt Nam | Thạc sĩ | Quản trị kinh doanh | 7340101 | Quản trị kinh doanh | ||||
95 | Trương Kiều Diễm | 27/10/1981 | Nữ | Giảng viên thỉnh giảng | Việt Nam | Thạc sĩ | Kinh doanh và quản lý | 7340101 | Quản trị kinh doanh | ||||
96 | Trần Thị Thu Hà | 27/09/1980 | Nữ | Giảng viên cơ hữu | Việt Nam | Thạc sĩ | Kinh tế quốc tế | 7340101 | Quản trị kinh doanh | ||||
97 | Thái Thị Kim Oanh | 28/06/1979 | Nữ | Giảng viên thỉnh giảng | Việt Nam | Thạc sĩ | Kinh tế | 7340301 | Kế toán | ||||
98 | Nguyễn Thị Hà | 25/05/1977 | Nữ | Giảng viên cơ hữu | Việt Nam | Thạc sĩ | Kế toán | 7340301 | Kế toán | ||||
99 | Nguyễn Thế Anh | 03/01/1986 | Nam | Giảng viên cơ hữu | Việt Nam | Thạc sĩ | Quản trị kinh doanh | 7340101 | Quản trị kinh doanh | ||||
100 | Ngô Thị Yến | 20/10/1990 | Nữ | Giảng viên cơ hữu | Việt Nam | Thạc sĩ | Kinh tế quốc tế | 7340301 | Kế toán | ||||
101 | Ngô Đức Anh | 10/09/1989 | Nam | Giảng viên cơ hữu | Việt Nam | Thạc sĩ | Quản trị kinh doanh | 7340101 | Quản trị kinh doanh | ||||
102 | Hoàng Thị Thúy Hằng | 11/07/1984 | Nữ | Giảng viên thỉnh giảng | Việt Nam | Thạc sĩ | Quản trị kinh doanh | 7340101 | Quản trị kinh doanh | ||||
103 | Đào Thị Kim Biên | 31/10/1982 | Nữ | Giảng viên thỉnh giảng | Việt Nam | Thạc sĩ | Kinh tế chính trị | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | ||||
104 | Nguyễn Trọng Điều | 14/12/1949 | Nam | Giảng viên cơ hữu | Việt Nam | Tiến sĩ khoa học | Phó giáo sư | Kinh tế | 7340301 | Kế toán | 8340410 | Quản lý kinh tế | |
105 | Nguyễn Thị Nga | 17/08/1962 | Nữ | Giảng viên cơ hữu | Việt Nam | Tiến sĩ | Quản lý đô thị và công trình | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 8340410 | Quản lý kinh tế | ||
106 | Nguyễn Quang Vĩnh | 19/10/1981 | Nam | Giảng viên thỉnh giảng | Việt Nam | Tiến sĩ | Quản trị kinh doanh | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 8340410 | Quản lý kinh tế | ||
107 | Nguyễn Hữu Huệ | 20/01/1955 | Nam | Giảng viên thỉnh giảng | Việt Nam | Tiến sĩ | Phó giáo sư | Khoa học Quân sự | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | 8380107 | Luật kinh tế | |
108 | Nguyễn Đăng Huy | 13/11/1977 | Nam | Giảng viên thỉnh giảng | Việt Nam | Tiến sĩ | Kinh tế | 7340301 | Kế toán | 8340410 | Quản lý kinh tế | ||
109 | Nguyễn Đắc Hưng | 04/08/1960 | Nam | Giảng viên cơ hữu | Việt Nam | Tiến sĩ | Phó giáo sư | Kinh tế | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 8340410 | Quản lý kinh tế | |
110 | Mai Thị Thanh | 07/05/1966 | Nữ | Giảng viên thỉnh giảng | Việt Nam | Tiến sĩ | Triết học | 7380107 | Luật kinh tế | 8380107 | Luật kinh tế | ||
111 | Lưu Văn Thành | 20/05/1951 | Nam | Giảng viên cơ hữu | Việt Nam | Tiến sĩ | Công nghệ hóa chất | 7340301 | Kế toán | 8340410 | Quản lý kinh tế | ||
112 | Lưu Tất Thắng | 05/01/1956 | Nam | Giảng viên cơ hữu | Việt Nam | Tiến sĩ | Kinh tế | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 8340410 | Quản lý kinh tế | ||
113 | Trần Thị Thơm | 01/06/1984 | Nữ | Giảng viên cơ hữu | Việt Nam | Thạc sĩ | Công nghệ thông tin | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ||||
114 | Nguyễn Thị Suối Linh | 31/07/1986 | Nữ | Giảng viên thỉnh giảng | Việt Nam | Thạc sĩ | Việt Nam học | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | ||||
115 | Nguyễn Thị Anh Đào | 20/08/1974 | Nữ | Giảng viên thỉnh giảng | Việt Nam | Thạc sĩ | Ngôn ngữ và văn hóa nước ngoài | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ||||
116 | Nguyễn Quỳnh Anh | 20/10/1987 | Nữ | Giảng viên thỉnh giảng | Việt Nam | Thạc sĩ | Ngôn Ngữ Anh | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | ||||
117 | Nguyễn Lê Dân | 12/10/1990 | Nam | Giảng viên cơ hữu | Việt Nam | Thạc sĩ | Luật | 7380107 | Luật kinh tế | ||||
118 | Nguyễn Thế Long | 06/10/1991 | Nam | Giảng viên cơ hữu | Việt Nam | Thạc sĩ | Luật học | 7380107 | Luật kinh tế | ||||
119 | Trần Văn Duy | 17/03/1982 | Nam | Giảng viên thỉnh giảng | Việt Nam | Tiến sĩ | Luật học | 7380107 | Luật kinh tế | ||||
120 | Trần Thị Thu Phương | 27/11/1977 | Nữ | Giảng viên thỉnh giảng | Việt Nam | Tiến sĩ | Phó giáo sư | Luật học | 7380107 | Luật kinh tế | 8380107 | Luật kinh tế | |
121 | Trần Thị Mai Loan | 10/01/1984 | Nữ | Giảng viên thỉnh giảng | Việt Nam | Tiến sĩ | Luật | 7380107 | Luật kinh tế | 8380107 | Luật kinh tế | ||
122 | Phạm Văn Lương | 19/08/1983 | Nam | Phó Trưởng Khoa Luật | Việt Nam | Thạc sĩ | Luật | 7380107 | Luật kinh tế | ||||
123 | Trần Thị Thu Hà | 29/01/1976 | Nữ | Giảng viên cơ hữu | Việt Nam | Thạc sĩ | Kế toán | 7340301 | Kế toán | ||||
124 | Phạm Hồng Nhật | 16/01/1992 | Nam | Giảng viên cơ hữu | Việt Nam | Thạc sĩ | Luật học | ||||||
125 | Nguyễn Thị Thương Huyền | 22/05/1963 | Nữ | Giảng viên thỉnh giảng | Việt Nam | Tiến sĩ | Phó giáo sư | Luật học | 7380107 | Luật kinh tế | 8380107 | Luật kinh tế | |
126 | Nguyễn Minh Phú | 03/07/1977 | Nam | Giảng viên cơ hữu | Việt Nam | Tiến sĩ | Luật Hiến pháp và Luật Hành chính | 7380107 | Luật kinh tế | 8380107 | Luật kinh tế |