Diện tích đất, diện tích sàn xây dựng
TT | Nội dung | Diện tích (m2) | Hình thức sử dụng | ||
Sở hữu | Liên kết | Thuê | |||
1 | Tổng diện tích đất của trường | 136.820 | X | ||
2 | Tổng diện tích sàn xây dựng phục vụ đào tạo, nghiên cứu khoa học của trường
Trong đó |
3.900 | X | ||
2.1 | Hội trường, giảng đường, phòng học các loại, phòng đa năng, phòng làm việc của giáo sư, phó giáo sư, giảng viên cơ hữu | 2.424 | X | ||
2.2 | Thư viện, trung tâm học liệu | 76 | X | ||
2.3 | Trung tâm nghiên cứu, phòng thí nghiệm, thực nghiệm, cơ sở thực hành, thực tập, luyện tập | 1.400 | X |
Tổng số đầu sách trong thư viện của nhà trường (bao gồm giáo trình, học liệu, tài liệu, sách tham khảo… sách, tạp chí, kể cả e-book, cơ sở dữ liệu điện tử)
Khối ngành/ Nhóm ngành |
Đầu sách | Bản sách |
Khối ngành I | 0 | 0 |
Khối ngành II | 0 | 0 |
Khối ngành III | 350 | 1750 |
Khối ngành IV | 0 | 0 |
Khối ngành V | 350 | 1750 |
Khối ngành VI | 0 | 0 |
Khối ngành VII | 400 | 2000 |
Các môn chung | 250 | 1250 |
Tổng | 1.350 | 6750 |
Tổng số thiết bị chính của trường:
STT | Tên phòng/giảng đường/lab | Số lượng | Danh mục trang thiết bị chính | Đối tượng sử dụng | Diện tích sàn xây dựng (m2) | Hình thức sử dụng |
||
Sở hữu | Liên kết | Thuê | ||||||
1 | Hội trường diện tích 304 m2 | 1 | Bàn. ghế, bảng, máy chiếu, đèn, quạt | Giảng viên, sinh viên | 304 | X | ||
2 | Phòng học diện tích 152 m2 | 1 | Bàn. ghế, bảng, máy chiếu, đèn, quạt | Giảng viên, sinh viên | 152 | X | ||
3 | Phòng học diện tích 76 m2 | 7 | Bàn. ghế, bảng, máy chiếu, đèn, quạt | Giảng viên, sinh viên | 532 | X | ||
4 | Phòng học diện tích 48 m2 | 4 | Bàn. ghế, bảng, máy chiếu, đèn, quạt | Giảng viên, sinh viên | 192 | X | ||
5 | Phòng học diện tích 38 m2 | 14 | Bàn. ghế, bảng, máy chiếu, đèn, quạt | Giảng viên, sinh viên | 532 | X | ||
Tổng | 27 | 1.712 |