1. Quy mô đào tạo Đại học, Sau Đại học
STT |
Theo phương thức, trình độ đào tạo | Quy mô theo khối ngành đào tạo | ||||||
Khối ngành I | Khối ngành II | Khối ngành III | Khối ngành IV | Khối ngành V | Khối ngành VI | Khối ngành VII | ||
1. | Sau đại học | |||||||
1.1 | Tiến sĩ | |||||||
1.2 | Thạc sĩ | |||||||
1.2.1 | Quản lý kinh tế (8310110) | 471 | ||||||
1.2.2 | Luật kinh tế (8380107) | 121 | ||||||
2. | Đại học | |||||||
2.1 | Chính quy | 13 | ||||||
2.1.1 | Các ngành đào tạo trừ ngành đào tạo ưu tiên | |||||||
2.1.1.1 | Điều dưỡng (7720301) | 5 | ||||||
2.1.1.2 | Luật kinh tế (7380107) | 2 | ||||||
2.1.2.3 | Quản trị kinh doanh (7340101) | 6 | ||||||
2.1.2 | Các ngành đào tạo ưu tiên | |||||||
2.2 | Liên thông từ TC lên ĐH | |||||||
2.3 | Liên thông từ cao đẳng lên đại học chính quy | |||||||
2.4 | Đào tạo chính quy đối với người đã có bằng tốt nghiệp trình độ đại học trở lên | |||||||
3 | Vừa làm vừa học | |||||||
3.1 | Đại học | |||||||
3.1.1 | Vừa làm vừa học | |||||||
3.1.1.1 | Quản trị kinh doanh (7340101) | 52 | ||||||
3.1.1.2 | Kế toán (7340301) | 59 | ||||||
3.1.1.3 | Luật kinh tế (7380107) | 744 | ||||||
3.1.1.4 | Điều dưỡng (7720301) | 526 | ||||||
3.2 | Liên thông từ trung cấp lên đại học vừa làm vừa học | |||||||
3.2.1 | Quản trị kinh doanh (7340101) | 42 | ||||||
3.2.2 | Kế toán (7340301) | 71 | ||||||
3.2.3 | Luật kinh tế (7380107) | 624 | ||||||
3.3 | Liên thông từ cao đẳng lên đại học vừa làm vừa học | |||||||
3.3.1 | Quản trị kinh doanh (7340101) | 16 | ||||||
3.3.2 | Kế toán (7340301) | 56 | ||||||
3.3.3 | Luật kinh tế (7380107) | 521 | ||||||
3.4 | Đào tạo vừa học vừa làm đối với người đã có bằng tốt nghiệp trình độ đại học trở lên | |||||||
3.4.1 | Luật kinh tế (7380107) | 39 | ||||||
3.4.2 | Kế toán (7340301) | 5 |
2. Danh mục ngành được phép đào tạo
TT | Tên ngành | Mã ngành | Số quyết định mở ngành hoặc chuyển đổi tên ngành (gần nhất) | Ngày tháng năm ban hành Số quyết định mở ngàn hoặc chuyển đổi tên ngành (gần nhất) | Trường tự chủ QĐ hoặc Cơ quan có thẩm quyền cho phép | Năm bắt đầu đào tạo |
1 | Quản lý kinh tế | 8310110 | 5560/QĐ-BGDĐT | 23/11/2016 | Bộ Giáo Dục và Đào tạo | 2016 |
2 | Luật kinh tế | 8380107 | 3278/QĐ-BGDĐT | 02/11/2020 | Bộ Giáo Dục và Đào tạo | 2020 |
3 | Kế toán | 7340301 | 4046/QĐ-BGDĐT | 16/09/2010 | Bộ Giáo Dục và Đào tạo | 2010 |
4 | Luật kinh tế | 7380107 | 5410/QĐ-BGDĐT | 16/11/2016 | Bộ Giáo Dục và Đào tạo | 2017 |
5 | Điều dưỡng | 7720301 | 3500/QĐ-BGDĐT | 15/09/2017 | Bộ Giáo Dục và Đào tạo | 2017 |
6 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | 4046/QĐ-BGDĐT | 16/09/2010 | Bộ Giáo Dục và Đào tạo | 2010 |
7 | Tài chính – Ngân hàng | 7340201 | 4046/QĐ-BGDĐT | 16/09/2010 | Bộ Giáo Dục và Đào tạo | 2010 |